Có 3 kết quả:

因素 yīn sù ㄧㄣ ㄙㄨˋ音素 yīn sù ㄧㄣ ㄙㄨˋ音速 yīn sù ㄧㄣ ㄙㄨˋ

1/3

yīn sù ㄧㄣ ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhân tố, yếu tố

Từ điển Trung-Anh

(1) element
(2) factor
(3) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

yīn sù ㄧㄣ ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

phoneme

Bình luận 0

yīn sù ㄧㄣ ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

speed of sound

Bình luận 0